Có 1 kết quả:

居高不下 jū gāo bù xià ㄐㄩ ㄍㄠ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(of prices, rates etc) to remain high

Bình luận 0